Có 2 kết quả:

亲力亲为 qīn lì qīn wéi ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄣ ㄨㄟˊ親力親為 qīn lì qīn wéi ㄑㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄑㄧㄣ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to do sth oneself

Từ điển Trung-Anh

to do sth oneself